Nghề quản trị mạng máy tính
29/05/2025
Loading...
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur
adipiscing elit,
| STT | Ngành tuyển sinh | Phương thức xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
| 1 | Quản trị kinh doanh |
|
|
159 |
| 2 | Tài chính-Ngân hàng |
Kết quả học tập TC, CĐ, ĐH
|
- A00, A01, C02, D01 | 11 |
| 3 | Kế toán |
|
- A00, A01, C02, D01 | 256 |
| 4 | Luật |
|
- A00, C00, D01, D03 | 375 |
| 5 | Công nghệ thông tin |
|
- A00, A01, TH1, TH2 | 66 |
| 6 | Bảo vệ thực vật |
|
- A00, B00, B08, D07 | 100 |
| 7 | Thú y |
|
- A02, B00, B08, D07 | 19 |
| 8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
- A00, A01, D01, TH5 | 100 |
| 9 | Ngôn ngữ Anh |
|
- D01, D09, D14, D15 | 305 |
| 10 | Ngôn ngữ Pháp |
|
50 | |
| 11 | Thông tin – thư viện |
|
- A00, C02, D01, D09 | 124 |