Nghề quản trị mạng máy tính
29/05/2025
Loading...
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur
adipiscing elit,
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG TRƯỜNG TRUNG CẤP KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ AN GIANG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 45/TB-TCKTCN |
Chợ Mới, ngày 17 tháng 3 năm 2025 |
| STT | Nghề đào tạo | Thời gian đào tạo | Văn bằng |
| I | Trình độ sơ cấp | ||
| 1 | Chạm, trám trên gỗ | 816 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 2 | Mộc gia dụng | 816 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 3 | Sửa chữa xe gắn máy | 496 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 4 | Điện lạnh | 496 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 5 | Điện công nghiệp | 496 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 6 | Điện dân dụng | 436 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| 7 | Hàn điện | 352 giờ | Chứng chỉ sơ cấp |
| II. | Nghề đào tạo dưới 3 tháng | ||
| 1 | Kỹ thuật trồng và bảo quản nấm (nấm rơm, linh chi, bào ngư, …) |
100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 2 | Kỹ thuật trồng rau màu an toàn | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 3 | Kỹ thuật trồng và thiết kế vườn | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 4 | Kỹ thuật nuôi gia súc (bò, trâu, dê, heo, …) | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 5 | Kỹ thuật nuôi cá lóc (cá rô phi, cá trê, sặc rằng, …) | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 6 | Kỹ thuật sản xuất và nuôi lươn | 184 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 7 | Các sản phẩm làm từ nguyên liệu cọng dừa (tre, mây, tầm vong, nhựa…) |
121 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 8 | Kỹ thuật se nhang | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 9 | Xây dựng dân dụng (Sát hạch tay nghề) | 100 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 10 | Kỹ thuật phun thuốc và sửa chữa máy phun thuốc bảo vệ thực vật |
120 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |
| 11 | May công nghiệp | 148 giờ | Chứng chỉ đào tạo thường xuyên |